huunhien
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1300pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
TLE
11 / 16
PY3
90%
(1117pp)
AC
18 / 18
PY3
81%
(733pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(696pp)
TLE
7 / 13
PY3
74%
(554pp)
WA
11 / 50
PY3
66%
(248pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(126pp)
CSES (5091.3 điểm)
Training (1928.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 400.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / |
Thuê hội trường | 400.0 / |
Module 2 | 200.0 / |
Module 3 | 900.0 / |
Query-Max | 400.0 / |
Ba mũ chia ba | 200.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (76.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Khác (374.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |