huonghuynh_dn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |