hoanngvanlam
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(929pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(882pp)
THT Bảng A (14500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training (28410.0 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (4973.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
THT (7800.0 điểm)
Cánh diều (19272.0 điểm)
contest (3166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |