hoangtran2203
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++17
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
contest (3870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
CSES (20910.7 điểm)
Training (30540.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
hermann01 (6940.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |