• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoang20091711

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Điều kiện thời tiết
AC
10 / 10
C++17
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Los Santos Vagos
AC
40 / 40
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++17
1800pp
81% (1466pp)
Tam giác
AC
20 / 20
C++17
1800pp
77% (1393pp)
Phòng Chống Lũ Quét
AC
30 / 30
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Tiền thưởng
AC
20 / 20
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THCS (6070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Hoá học 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

DHBB (7460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Điều kiện thời tiết 2100.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /

contest (15761.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

CPP Basic 01 (16500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Số thứ k 1300.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

Cánh diều (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

CSES (43606.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

OLP MT&TN (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Training (68150.0 điểm)

Bài tập Điểm
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Min 4 số 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hoá học 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
arr02 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT (12240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tam giác 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /

THT Bảng A (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

vn.spoj (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề chưa ra (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

HSG THPT (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

CPP Basic 02 (3824.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
chiaruong 1500.0 /
Phòng Chống Lũ Quét 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Practice VOI (1242.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

ôn tập (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /

Olympic 30/4 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team