hoang20091711

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
HSG THCS (6070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (7460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
contest (15761.3 điểm)
CPP Basic 01 (16500.0 điểm)
Cánh diều (16100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (43606.0 điểm)
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Training (68150.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (12240.0 điểm)
THT Bảng A (8400.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề chưa ra (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HSG THPT (6600.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3824.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (10500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Practice VOI (1242.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |