hnhbinhminh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Training (48915.5 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
THT Bảng A (31120.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6240.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Khác (1146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Cánh diều (38500.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (7300.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |