hhoangdanghoccode
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
23 / 23
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(819pp)
Training (15200.0 điểm)
CSES (6053.8 điểm)
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |