haph
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (35867.8 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (1618.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 900.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
Cánh diều (7400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
contest (10290.0 điểm)
CPP Basic 01 (14867.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Array Practice (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
BOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 1500.0 / |
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã | 1900.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |