• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

haichamchi2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Tạo palindrome
AC
30 / 30
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Đoạn nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
T-prime 3
AC
101 / 101
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
AC
23 / 23
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

hermann01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (50533.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
arr11 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
sunw 1100.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
cmpint 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
longpalin1 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /

Cánh diều (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

Free Contest (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /

contest (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tiền photo 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

HSG THCS (9824.2 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phương trình 100.0 /
Mật mã 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /

Happy School (4652.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Cắt Xâu 2200.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (2963.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng Không 1500.0 /

ABC (1656.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Robot di chuyển 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /

CSES (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

CPP Basic 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team