ha_saoxet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1900pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(908pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(862pp)
THT (7300.0 điểm)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đúng s bước hay không ? | 1400.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |