h1110

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
TLE
98 / 100
C++14
81%
(1197pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(882pp)
Cánh diều (36029.1 điểm)
Training (32820.0 điểm)
hermann01 (5720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (9112.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
CSES (8100.0 điểm)
THT (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Khác (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |