greatboy123456
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
SCAT
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1286pp)
AC
1 / 1
SCAT
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
24 / 24
PYPY
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(882pp)
THT Bảng A (14140.0 điểm)
THT (12200.0 điểm)
Training (8030.0 điểm)
contest (4392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với ổ khoá | 1700.0 / |
Thao Tác | 2100.0 / |
Đếm Chuỗi | 2200.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
DHBB (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 1800.0 / |
Restangles | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |