giabao0611
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(2185pp)
TLE
6 / 7
PY3
90%
(1470pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
THT Bảng A (1457.7 điểm)
Khác (451.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính Toán | 100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Training (5837.0 điểm)
Cánh diều (1400.0 điểm)
CPP Basic 01 (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tối giản | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Ước số | 100.0 / |
Giai thừa #2 | 100.0 / |
THT (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Thiết bị đặc biệt | 2300.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
HSG THCS (402.7 điểm)
CSES (9328.6 điểm)
contest (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |