fryingduc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++17
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
contest (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
HSG THCS (13520.0 điểm)
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mining | 2100.0 / |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 2200.0 / |
Training (13400.0 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Happy School (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Dãy Chia Hết | 1900.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
OLP MT&TN (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) | 2000.0 / |