froggy6699
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Training (52600.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (11200.0 điểm)
THT Bảng A (8300.0 điểm)
CSES (3337.5 điểm)
HSG THPT (11229.8 điểm)
Khác (8825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG THCS (31700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |