duongquanghai08
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(1327pp)
contest (24250.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Training (56608.3 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (1752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cánh diều (2272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
OLP MT&TN (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 1900.0 / |
Đề chưa ra (29100.0 điểm)
CSES (16700.0 điểm)
DHBB (25310.0 điểm)
Đề ẩn (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
Happy School (7550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Practice VOI (16276.6 điểm)
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và Tích | 1600.0 / |
8A 2023 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
HSG cấp trường (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |