ducnguyen1005
Phân tích điểm
TLE
26 / 30
PY3
100%
(1647pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
24 / 24
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(882pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (51400.0 điểm)
THT Bảng A (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Cánh diều (20900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (8440.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (5330.0 điểm)
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
contest (8178.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
THT (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Happy School (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |