ducdtm
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Happy School (3869.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
bignum | 2200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Training (33742.5 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
DHBB (2745.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG THPT (1825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |