duc270705
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
TLE
132 / 200
C++14
90%
(1370pp)
RTE
14 / 20
C++14
86%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1059pp)
TLE
32 / 50
C++14
77%
(891pp)
TLE
31 / 50
C++14
74%
(820pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(663pp)
TLE
7 / 20
C++14
63%
(331pp)
DHBB (7713.0 điểm)
Training (4510.0 điểm)
HSG THPT (1752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
contest (3160.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (3166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
PALINDROME PATH | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
GSPVHCUTE (1518.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / |