• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dpt0161

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tìm cặp số
AC
10 / 10
PAS
1400pp
100% (1400pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PAS
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PAS
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PAS
1400pp
81% (1140pp)
Help Conan 12!
AC
9 / 9
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PAS
1300pp
74% (956pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PAS
1300pp
70% (908pp)
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
PAS
1300pp
66% (862pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PAS
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (43700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
sumarr 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
square number 900.0 /
candles 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /

hermann01 (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

contest (7350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

HSG THCS (5114.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6142.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team