dong2011

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
Training (24395.1 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
ABC (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
contest (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Số tình cảm | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (7700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (1718.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
CSES (5800.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |