deptrai2k7
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
DHBB (6620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Computer | 600.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
contest (4050.0 điểm)
Training (10880.0 điểm)
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
PRIME | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
TWOEARRAY | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2570.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / |
TABLE | 100.0 / |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / |