dbaonamtran_3

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training (12800.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Cánh diều (6836.6 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình Python (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |