• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dayhochv

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

lqddiv
AC
30 / 30
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Cổ phiếu VNI
AC
20 / 20
C++14
1900pp
95% (1805pp)
hợp lý
AC
5 / 5
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
77% (1393pp)
CAO TỐC
AC
30 / 30
C++14
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì
AC
13 / 13
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (36000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

Training (78933.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ ong 1400.0 /
minict16 800.0 /
sumarr 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
minict27 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict07 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
CAO TỐC 1700.0 /
hợp lý 1900.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
dist 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phép tính #3 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

contest (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tiền photo 800.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

THT Bảng A (4395.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

HSG THCS (19340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia nhóm 1400.0 /
Tạo số 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cổ phiếu VNI 1900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

hermann01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
lqddiv 1900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

HSG THPT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
LIE RACE 900.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CSES (13750.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /

CPP Basic 02 (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Happy School (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CPP Basic 01 (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Ghép hình 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /

Đề chưa ra (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LED (DHBB CT) 1800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (995.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

OLP MT&TN (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 1600.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team