dangnhutnguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (15236.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |