dangminh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
TLE
12 / 14
PY3
77%
(1061pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Training (27316.7 điểm)
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (2971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Nhà gần nhất | 1000.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (24600.0 điểm)
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Cánh diều (30600.0 điểm)
THT Bảng A (2416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (6360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
contest (2912.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1300.0 / |
Bài cho contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |