daiquangthhm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
2 / 2
SCAT
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (5048.8 điểm)
Cánh diều (500.0 điểm)
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Khác (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THCS (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |