daikenja
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
TLE
21 / 25
C++11
90%
(1365pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1161pp)
WA
19 / 20
C++11
74%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(630pp)
contest (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Training (6912.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Nối xích | 1500.0 / |
THT Bảng A (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |