cufpop205
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
12:00 p.m. 15 Tháng 5, 2021
weighted 86%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++11
11:24 p.m. 21 Tháng 4, 2021
weighted 81%
(977pp)
AC
5 / 5
C++11
1:38 p.m. 19 Tháng 5, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
10:00 a.m. 23 Tháng 4, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
11:15 p.m. 21 Tháng 4, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++11
1:31 p.m. 8 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(365pp)
RTE
15 / 50
C++11
10:44 p.m. 11 Tháng 8, 2021
weighted 63%
(340pp)
ABC (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
DHBB (4700.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1923.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1523.8 / 1600.0 |
MAGIC | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (9330.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |