congthanh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
6 / 6
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training (9630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (10140.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THPT (10300.0 điểm)
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |