congphuoc
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(315pp)
Cánh diều (4100.0 điểm)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Trị tuyệt đối | 200.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1600.0 / |