codertop1sever
Phân tích điểm
TLE
13 / 14
C++11
100%
(1486pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(809pp)
WA
11 / 13
C++11
70%
(709pp)
AC
80 / 80
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Training (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG THPT (3815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
HSG THCS (3485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |