cocanguyentienduy

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1128pp)
AC
41 / 41
PY3
63%
(1071pp)
THT (18600.0 điểm)
Training (44162.0 điểm)
Cánh diều (15216.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (48100.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
HSG THCS (11160.0 điểm)
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |