buiynhi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(978pp)
Training (23100.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |