btram
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
7:52 a.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PYPY
2:34 a.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
11:34 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
11:47 a.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PYPY
11:42 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
11:01 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
35 / 35
PYPY
1:24 a.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PYPY
11:47 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
6 / 6
PY3
11:50 a.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |