bengthitoacsk

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (38945.5 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Free Contest (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (1966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |