baophucnguyen

Phân tích điểm
AC
1 / 1
PYPY
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PYPY
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PYPY
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(140pp)
AC
49 / 49
PYPY
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training (5360.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Cánh diều (4300.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |