baonamtla2023
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (33100.0 điểm)
hermann01 (8400.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chạy Bộ | 1400.0 / |
Cánh diều (26400.0 điểm)
DHBB (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
THT Bảng A (6100.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (8796.0 điểm)
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Chạy thi | 800.0 / |
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lập trình Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |