baolam1608vanxuan2009
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(977pp)
WA
8 / 10
C++14
77%
(805pp)
IR
9 / 14
PAS
74%
(756pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
Training (11600.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (3248.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |