baohan12

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1534pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
THT (6900.0 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Training (84272.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (16500.0 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
Khác (9500.0 điểm)
contest (13670.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9850.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (9800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |