baohan12
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:33 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++03
10:48 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
10:49 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
23 / 23
C++11
10:37 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++03
7:59 a.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
20 / 20
PY3
2:03 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
10:47 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
10:43 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (3280.0 điểm)
Cốt Phốt (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (1815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3360.0 điểm)
Training (19652.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |