anhtuyenqn2005
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(1140pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(882pp)
Training (46880.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (9770.0 điểm)
HSG THCS (5460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
AICPRTSP Series (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Khác (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |