anhkhoavu207
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(768pp)
TLE
10 / 11
PY3
63%
(458pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Truy vấn trên xâu | 420.0 / 2100.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (4827.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Giấc mơ | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (356.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 56.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
THT (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ADDEDGE | 850.0 / 1700.0 |
CJ thanh toán BALLAS | 200.0 / 200.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Polynomial Queries | 1900.0 / 1900.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / 200.0 |