aibt
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
9:12 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
13 / 13
C++11
8:41 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++11
9:52 a.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++11
2:51 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
7 / 7
C++11
3:08 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
3:45 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (65.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải thoát | 65.574 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Training (2077.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |