Yumesekai
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2000pp)
RTE
83 / 100
C++17
95%
(1814pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1715pp)
AC
18 / 18
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(1194pp)
Training (37151.0 điểm)
CSES (39200.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
contest (15487.0 điểm)
DHBB (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |
HSG THPT (10400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (2163.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |