Yumesekai
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
9:27 p.m. 31 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
11:51 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
3:07 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++17
5:34 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
2 / 2
C++17
12:52 a.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
RTE
83 / 100
C++17
8:55 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1159pp)
AC
10 / 10
C++17
10:07 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++17
9:31 a.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (8085.0 điểm)
CSES (23600.0 điểm)
DHBB (1448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 748.0 / 1700.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (2456.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 56.667 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (12176.3 điểm)
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |