VuxNguyen249
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
11:09 a.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++14
6:53 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
10:53 p.m. 17 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++14
10:18 p.m. 14 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++14
8:20 p.m. 19 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
11 / 11
C++14
9:56 p.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++14
4:22 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++14
4:05 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1257pp)
AC
8 / 8
C++14
9:36 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++14
10:39 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(1069pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
CSES (114698.7 điểm)
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |