Viet_osu

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
CLANGX
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
contest (28866.7 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training (15400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (8000.0 điểm)
Đề ẩn (3844.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
THT (8511.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CSES (1830.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1387.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |