UserName
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
6:49 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
RTE
9 / 10
C++11
10:36 p.m. 6 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1282pp)
AC
10 / 10
C++11
3:34 p.m. 7 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
10:48 p.m. 6 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
11:46 p.m. 27 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
9:27 p.m. 27 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
9:45 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(629pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (5300.0 điểm)
CSES (2866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 800.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II | 566.667 / 1700.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2970.0 điểm)
HSG THPT (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (12660.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |