• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TuloveMy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Rút gọn xâu
AC
10 / 10
C++17
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1400pp
66% (929pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

contest (3433.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

Cánh diều (12080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

Training (38400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

HSG THCS (11181.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

HSG THPT (1076.9 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

THT Bảng A (18110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team