TrungNotChung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2300pp)
AC
240 / 240
C++11
95%
(2185pp)
TLE
249 / 250
C++11
90%
(2067pp)
TLE
242 / 250
C++11
86%
(1909pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1792pp)
AC
40 / 40
C++11
77%
(1702pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1467pp)
AC
300 / 300
C++11
66%
(1393pp)
AC
350 / 350
C++11
63%
(1324pp)
DHBB (22777.5 điểm)
Training (54787.5 điểm)
vn.spoj (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Happy School (12982.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Bộ ba "hòa hợp" | 1700.0 / |
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
contest (17400.0 điểm)
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
HSG THPT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Practice VOI (5753.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (17300.0 điểm)
OLP MT&TN (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (14217.2 điểm)
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |