Trai_Tim_Lanh_Gia
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2300pp)
AC
99 / 99
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
Training (36740.0 điểm)
Training Python (7400.0 điểm)
contest (6060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (9680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
HSG THPT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 1800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |